Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
What is your name? Tên của bạn là gì? |
wɒt ɪz jɔː neɪm? | |
What time is it? Mấy giờ rồi?. |
wɒt taɪm ɪz ɪt? | |
What you need is a good meal. Cái bạn cần là một bữa ăn tốt. |
wɒt juː niːd ɪz ə gʊd miːl. | |
What a beautiful house! Ngôi nhà đẹp quá! |
wɒt ə ˈbjuːtəfʊl haʊs! | |
What kind of music do you like? Loại nhạc bạn thích là gì? |
wɒt kaɪnd ɒv ˈmjuːzɪk duː juː laɪk? | |
What experience has she had ? Cô ấy đã có kinh nghiệm gì? |
wɒt ɪksˈpɪərɪəns hæz ʃiː hæd ? | |
What you say may be well true Cái bạn nói có lẽ rất đúng. |
wɒt juː seɪ meɪ biː wɛl truː | |
What happened? Có chuyện gì xảy ra vậy? |
wɒt ˈhæpənd? | |
What a lovely view ! Một cái nhìn đáng yêu! |
wɒt ə ˈlʌvli vjuː ! | |
Nobody knows what will happen next. Không ai biết cái gì sẽ xảy ra tiếp theo. |
ˈnəʊbədi nəʊz wɒt wɪl ˈhæpən nɛkst. |
Bình luận (0)