Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
This box is mine. Cái hộp này là của tôi. |
ðɪs bɒks ɪz maɪn. | |
This day last year. Ngày này năm ngoái. |
ðɪs deɪ lɑːst jɪə. | |
Is this your bag? Cái này là cặp của bạn đúng không? |
ɪz ðɪs jɔː bæg? | |
Hello, this is Maria. Xin chào, đây là Maria. |
hɛˈləʊ, ðɪs ɪz məˈriːə. | |
Do it this minute Làm nó trong phút này |
duː ɪt ðɪs ˈmɪnɪt | |
How long have you been living in this country? Bạn đã sống ở đất nước này bao lâu vậy? |
haʊ lɒŋ hæv juː biːn ˈlɪvɪŋ ɪn ðɪs ˈkʌntri? | |
Do it like this. Làm nó như thế này. |
duː ɪt laɪk ðɪs. | |
Will you have this or that ? Bạn sẽ có cái này hay cái kia? |
wɪl juː hæv ðɪs ɔː ðæt ? | |
This is the captain speaking. Đây là câu nói của thuyền trưởng. |
ðɪs ɪz ðə ˈkæptɪn ˈspiːkɪŋ. | |
What's this? Đây là gì? |
wɒts ðɪs? |
Bình luận (0)