Bài 5: What's in your bag?
Tổng số câu hỏi: 66
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
bag bao, túi, bị, xắc |
noun | bæɡ | He stuffed his laundry into a large bag. | ||
key chìa khóa; chủ chốt, then chốt |
noun | kiː | I've lost my car keys. | ||
photo ảnh, bức hình |
noun | ˈfəʊtəʊ | a black-and-white/colour photo | ||
mobile dây trang trí [mà các bộ phận cấu thành có thể] di động theo chiều gió,di động, động cơ, lưu động,.. |
adjective, noun | /'məʊbail/ | can you give me a lift if you're mobile? | ||
watch quan sát, nhìn, theo dõi |
noun, verb | /wɒt∫/ | the students watched as the surgeon performed the operation | ||
glass kính; thủy tinh, cốc, ly,mặt kính (đồng hồ…),... |
Noun | /glæs/ | fit a new pane of glass to the window | ||
pen bút viết |
noun | /pen/ | There are many kind of pen such as fountain pen , ball-point pen,felt-tip pen | ||
dictionary từ điển |
Noun | /ˈdɪkʃənri/ | Please pass the dictionary | ||
identity card thẻ hoặc phù hiệu, thường có dán ảnh, đeo để cho biết người đeo nó là ai; phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước |
noun | /aɪˈdentəti kɑːd/ | Here is my identity card number | ||
umbrella Cái ô, dù |
noun | /ʌmˈbrelə/ | Close your umbrella! | ||
credit card thẻ cho phép người cầm nó được mua chịu hàng hoá và dịch vụ; thẻ tín dụng |
noun | /ˈkredɪt kɑːd/ | What's your credit card number? |
Bình luận (0)