Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
She lives with her parents. Cô ấy sống với bố mẹ của mình. |
ʃiː lɪvz wɪð hɜː ˈpeərənts. | |
There is a girl with red hair. Đó là một cô gái có mái tóc màu đỏ. |
ðeər ɪz ə gɜːl wɪð rɛd heə. | |
I leave the baby with my mother every day. Tôi để con ở với mẹ tôi mỗi ngày. |
aɪ liːv ðə ˈbeɪbi wɪð maɪ ˈmʌðər ˈɛvri deɪ. | |
I'm with you all the way ! Tôi sẽ bên bạn trên mọi nẻo đường! |
aɪm wɪð juː ɔːl ðə weɪ ! | |
Good wine will improve with age. Rượu để càng lâu càng ngon. |
gʊd waɪn wɪl ɪmˈpruːv wɪð eɪʤ | |
Be careful with the glasses. Hãy cẩn thận với kính. |
biː ˈkeəfʊl wɪð ðə ˈglɑːsɪz. | |
Don't stand with your hands in your pockets. Đứng đứng xỏ tay túi quần. |
dəʊnt stænd wɪð jɔː hændz ɪn jɔː ˈpɒkɪts. | |
Điền từ thích hợp vào chỗ trống Kỹ năng đi liền với luyện tập. |
skɪl kʌmz wɪð ˈpræktɪs. | |
Don't be angry with her. Đừng nổi nóng với em ấy. |
dəʊnt biː ˈæŋgri wɪð hɜː. | |
Cut it with a knife. Cắt nó bằng một con dao. |
kʌt ɪt wɪð ə naɪf. |
Bình luận (0)