Bài 4: Pratical english
Tổng số câu hỏi: 78
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
go đi; được gửi đi, được chuyển đi; dẫn đến, chạy đến,... |
verb | /gəʊ/ | Let's go for a walk. | ![]() |
|
book sách, tập |
noun | /bʊk/ | I am reading a good book on economics. | ![]() |
|
stand đứng, đứng lên, đứng dậy, dựng đứng, đặt, để,... |
verb | /stænd/ | she is too weak to stand | ![]() |
|
door cửa, (như doorway)ô cửa |
noun | /dɔː/ | the front door | ![]() |
|
open mở, bắt đầu, khai mạc, mở cửa |
verb | /ˈəʊpən/ | he opened the door for me to come in | ![]() |
|
table cái bàn, bàn ăn; những người ngồi ăn, bảng, biểu,đệ trình (lên Quốc hội) để thảo luận bàn bạc |
Noun, verb | /'teibl/ | set all the table laughing | ![]() |
|
window cửa sổ,tủ kính bày hàng, |
Noun | /'windəʊ/ | I saw them through the window | ![]() |
|
board bảng, bàn |
Noun | /bɔ:d/ | she has a seat on (is on) the board [of directors] of a large company | ![]() |
|
chair ghế tựa,ghế giáo sư, chức giáo sư (ở đại học),[làm] chủ tọa |
Noun, verb | /t∫eə[r]/ | he holds the chair of philosophy at Oxford | ![]() |
|
dictionary từ điển |
Noun | /ˈdɪkʃənri/ | Please pass the dictionary | ![]() |
|
laptop (tin học) máy tính xách tay |
Noun | /ˈlæptɒp/ | I need a laptop | ![]() |
|
Close Đóng |
Verb | /kləʊs/ | The doors open and close automatically | ![]() |
|
sit down ngồi xuống |
Verb | /sɪt daʊn/ | Please sit down | ![]() |

Bình luận (0)