Bài 87: There's nothing + (subject) + can + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
There's nothing you can harm. Không có gì bạn có thể làm hại cả. |
ðeəz ˈnʌθɪŋ juː kæn hɑːm. | |
There's nothing the police can identify. Không có gì cảnh sát có thể xác định là. |
ðeəz ˈnʌθɪŋ ðə pəˈliːs kæn aɪˈdɛntɪfaɪ. | |
There's nothing we can agree on. Không có gì chúng ta có thể đồng ý về cả. |
ðeəz ˈnʌθɪŋ wiː kæn əˈgriː ɒn. | |
There's nothing we can join. Không có gì chúng tôi có thể tham gia cả. |
ðeəz ˈnʌθɪŋ wiː kæn ʤɔɪn. | |
There's nothing she can cook. Không có gì cô ấy có thể nấu cả. |
ðeəz ˈnʌθɪŋ ʃiː kæn kʊk. | |
There's nothing my dog can learn. Không có gì con chó của tôi có thể học được |
ðeəz ˈnʌθɪŋ maɪ dɒg kæn lɜːn. | |
There is nothing I cannot ask for. Không có gì tôi không thể yêu cầu. |
ðeər ɪz ˈnʌθɪŋ aɪ ˈkænɒt ɑːsk fɔː. | |
There's nothing we cannot accomplish. Không có gì chúng ta không thể đạt được. |
ðeəz ˈnʌθɪŋ wiː ˈkænɒt əˈkɒmplɪʃ. | |
There's nothing our dog cannot open. Không có gì con chó của chúng ta không thể mở được. |
ðeəz ˈnʌθɪŋ ˈaʊə dɒg ˈkænɒt ˈəʊpən. | |
There's nothing that truck cannot move. Chẳng có gì mà xe tải không thể di chuyển. |
ðeəz ˈnʌθɪŋ ðæt trʌk ˈkænɒt muːv. |

Bình luận (0)