Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Can I sit next to you? Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không? |
kæn aɪ sɪt nɛkst tuː juː? | |
You said you knew the way. Bạn nói bạn biết đường mà. |
juː sɛd juː njuː ðə weɪ. | |
If I were you, I wouldn't do that. Nếu tôi là bạn, tôi đã không làm điều đó. |
ɪf aɪ wɜː juː, aɪ ˈwʊdnt duː ðæt | |
You never can tell the truth. Bạn chưa bao giờ nói sự thật. |
juː ˈnɛvə kæn tɛl ðə truːθ. | |
I don't think that hairstyle suits for you. Tôi không nghĩ rằng kiểu tóc đó hợp với bạn |
aɪ dəʊnt θɪŋk ðæt ˈheəˌstaɪl sjuːts fɔː juː. | |
You wrong. Bạn sai rồi. |
juː rɒŋ. | |
You stupid idiot! Bạn là kẻ ngốc! |
juː ɑːr ˈɪdɪət! | |
How are you? Bạn có khỏe không? |
haʊ ɑː juː? | |
It's a friendly place—people come up to you in the street and start talking. Đó là một nơi thân thiện - mọi người tới bắt chuyện bạn ngay trên đường. |
ɪts ə ˈfrɛndli pleɪs-ˈpiːpl kʌm ʌp tuː juː ɪn ðə striːt ænd stɑːt ˈtɔːkɪŋ. | |
I wish you all the best for 2017! Tôi cầu chúc bạn mọi điều tốt đẹp trong năm 2017 |
aɪ wɪʃ juː ɔːl ðə bɛst fɔː 2017! |
Bình luận (0)