Bài 79: Let's say that + (subject + verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Let's say that you love to fish. Hãy nói rằng bạn thích câu cá. |
lɛts seɪ ðæt juː lʌv tuː fɪʃ. | |
Let's say we found it. Hãy nói rằng chúng tôi đã tìm thấy nó. |
lɛts seɪ wiː faʊnd ɪt. | |
Let's say that we enjoy being with them. Hãy nói rằng chúng tôi thích thú với họ. |
lɛts seɪ ðæt wiː ɪnˈʤɔɪ ˈbiːɪŋ wɪð ðɛm. | |
Let's say that we had a good time. Hãy nói rằng chúng tôi đã có một thời gian vui vẻ. |
lɛts seɪ ðæt wiː hæd ə gʊd taɪm. | |
Let's say that it's hard to decide. Hãy nói rằng đó là khó có thể quyết định. |
lɛts seɪ ðæt ɪts hɑːd tuː dɪˈsaɪd. | |
Let's say that we have to go. Chúng ta hãy nói rằng chúng ta phải đi. |
lɛts seɪ ðæt wiː hæv tuː gəʊ. | |
Let's say that we can host. Chúng ta hãy nói rằng chúng ta có thể lưu trữ. |
lɛts seɪ ðæt wiː kæn həʊst. | |
Let's say that I have to work. Hãy tôi nói rằng tôi phải làm việc. |
lɛts seɪ ðæt aɪ hæv tuː wɜːk. | |
Let's say that the movie was really good. Hãy nói rằng bộ phim đã thực sự tốt. |
lɛts seɪ ðæt ðə ˈmuːvi wɒz ˈrɪəli gʊd. |
Bình luận (0)