Bài 69: It's time to + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
![](/img/capcau/type3.png)
Nhận biết câu
![](/img/capcau/type2.png)
Sắp xếp câu
![](/img/capcau/type1.png)
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
It's time to say goodbye. Đã đến lúc nói lời tạm biệt. |
ɪts taɪm tuː seɪ gʊdˈbaɪ. | |
It's time to ask for a raise. Đó là thời gian để yêu cầu tăng lương. |
ɪts taɪm tuː ɑːsk fɔːr ə reɪz. | |
It's time to collect our money. Đó là thời gian để thu tiền của chúng tôi. |
ɪts taɪm tuː kəˈlɛkt ˈaʊə ˈmʌni. | |
It's time to cheer for our team. Đó là thời gian để cổ vũ cho đội bóng của chúng tôi. |
ɪts taɪm tuː ʧɪə fɔːr ˈaʊə tiːm. | |
It's time to change the clocks. Đó là thời gian để thay đổi đồng hồ. |
ɪts taɪm tuː ʧeɪnʤ ðə klɒks. | |
It is time to decide what to do. Đã đến lúc để quyết định phải làm gì. |
ɪt ɪz taɪm tuː dɪˈsaɪd wɒt tuː duː. | |
It is time to enjoy ourselves. Đã đến lúc để tận hưởng chính mình. |
ɪt ɪz taɪm tuː ɪnˈʤɔɪ ˌaʊəˈsɛlvz. | |
It is time to fill me in on what's going on. Đã đến lúc tôi phải làm sáng tỏ những gì đang xảy ra. |
ɪt ɪz taɪm tuː fɪl miː ɪn ɒn wɒts ˈgəʊɪŋ ɒn. | |
It is time to help out. Đã đến lúc để giúp đỡ. |
ɪt ɪz taɪm tuː hɛlp aʊt. | |
It is time to join a gym. Đã đến lúc tham gia một phòng tập thể dục. |
ɪt ɪz taɪm tuː ʤɔɪn ə ʤɪm. |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)