Bài 69: That's why + (subject + verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
That's why people admire you. Đó là lý do tại sao mọi người ngưỡng mộ bạn. |
ðæts waɪ ˈpiːpl ədˈmaɪə juː. | |
That's why she appears so happy. Đó là lý do tại sao cô ấy xuất hiện rất hạnh phúc. |
ðæts waɪ ʃiː əˈpɪəz səʊ ˈhæpi. | |
That's why babies crawl before they can walk. Đó là lý do tại sao trẻ sơ sinh bò trườn trước khi họ có thể đi được. |
ðæts waɪ ˈbeɪbiz krɔːl bɪˈfɔː ðeɪ kæn wɔːk. | |
That's why Pam cries at sad movies. Đó là lý do tại sao Pam khóc trong phim buồn. |
ðæts waɪ pæm kraɪz æt sæd ˈmuːviz. | |
That's why you fail to understand. Đó là lý do tại sao bạn không hiểu. |
ðæts waɪ juː feɪl tuː ˌʌndəˈstænd. | |
That is why you help out people in need. Đó là lý do tại sao bạn giúp đỡ người thiếu thốn. |
ðæt ɪz waɪ juː hɛlp aʊt ˈpiːpl ɪn niːd. | |
That is why you try and include everyone. Đó là lý do tại sao bạn cố gắng và bao gồm tất cả mọi người. |
ðæt ɪz waɪ juː traɪ ænd ɪnˈkluːd ˈɛvrɪwʌn. | |
That is why you lock your doors when you leave home. Đó là lý do tại sao bạn khóa cửa ra vào khi rời khỏi nhà. |
ðæt ɪz waɪ juː lɒk jɔː dɔːz wɛn juː liːv həʊm. | |
That is why she smiles when you walk by. Đó là lý do tại sao cô ấy mỉm cười khi bạn bước đi. |
ðæt ɪz waɪ ʃiː smaɪlz wɛn juː wɔːk baɪ. | |
That is why you use it for emergencies. Đó là lý do tại sao bạn sử dụng nó cho các trường hợp khẩn cấp. |
ðæt ɪz waɪ juː juːz ɪt fɔːr ɪˈmɜːʤənsiz. |
Bình luận (0)