Bài 67: It's gonna be + (adjective)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
It's going to be delicious. Nó sẽ rất ngon. |
ɪts ˈgəʊɪŋ tuː biː dɪˈlɪʃəs. | |
It's gonna be easy. Nó sẽ rất dễ dàng. |
ɪts ˈgənə biː ˈiːzi. | |
It's gonna be depressing. Nó sẽ trở nên buồn. |
ɪts ˈgənə biː dɪˈprɛsɪŋ. | |
It's going to be exciting. Nó sẽ rất thú vị. |
ɪts ˈgəʊɪŋ tuː biː ɪkˈsaɪtɪŋ. | |
It's going to be disgusting. Nó sẽ rất kinh tởm. |
ɪts ˈgəʊɪŋ tuː biː dɪsˈgʌstɪŋ. | |
He is going to be tough to deal with. Anh ấy sẽ rất khó khăn để giải quyết. |
hiː ɪz ˈgəʊɪŋ tuː biː tʌf tuː diːl wɪð. | |
He is going to be terrific at that. Anh ấy sẽ rất tuyệt vời về điều đó. |
hiː ɪz ˈgəʊɪŋ tuː biː təˈrɪfɪk æt ðæt. | |
She is going to be relieved to hear that. Cô ấy sẽ cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe điều đó. |
ʃiː ɪz ˈgəʊɪŋ tuː biː rɪˈliːvd tuː hɪə ðæt. | |
She is going to be scared after watching that movie. Cô ấy sẽ sợ sau khi xem bộ phim đó. |
ʃiː ɪz ˈgəʊɪŋ tuː biː skeəd ˈɑːftə ˈwɒʧɪŋ ðæt ˈmuːvi. | |
Sally is going to be successful. Sally sẽ thành công. |
ˈsæli ɪz ˈgəʊɪŋ tuː biː səkˈsɛsfʊl. | |
Mike is going to be grumpy after I tell him. Mike sẽ khó chịu khi tôi nói với anh ấy. |
maɪk ɪz ˈgəʊɪŋ tuː biː ˈgrʌmpi ˈɑːftər aɪ tɛl hɪm. |
Bình luận (0)