Bài 66: If I were you, I would + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
If I were you, I would enjoy my vacation. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tận hưởng kỳ nghỉ của tôi. |
ɪf aɪ wɜː juː, aɪ wʊd ɪnˈʤɔɪ maɪ vəˈkeɪʃən. | |
If I were you, I would explain what happened. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ giải thích những gì đã xảy ra. |
ɪf aɪ wɜː juː, aɪ wʊd ɪksˈpleɪn wɒt ˈhæpənd. | |
If I were you, I would continue working until it is done. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tiếp tục làm việc cho đến khi nó được thực hiện. |
ɪf aɪ wɜː juː, aɪ wʊd kənˈtɪnju(ː) ˈwɜːkɪŋ ənˈtɪl ɪt ɪz dʌn. | |
If I were you, I would book my reservations now. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đặt đặt phòng của tôi bây giờ. |
ɪf aɪ wɜː juː, aɪ wʊd bʊk maɪ ˌrɛzəˈveɪʃənz naʊ. | |
If I were you, I would answer the question. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ trả lời các câu hỏi. |
ɪf aɪ wɜː juː, aɪ wʊd ˈɑːnsə ðə ˈkwɛsʧən. | |
If I were you, I would have enjoyed my vacation. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ thích kỳ nghỉ của tôi. |
ɪf aɪ wɜː juː, aɪ wʊd hæv ɪnˈʤɔɪd maɪ vəˈkeɪʃən. | |
If I were you, I would have explained what happened. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ giải thích điều gì đã xảy ra. |
ɪf aɪ wɜː juː, aɪ wʊd hæv ɪksˈpleɪnd wɒt ˈhæpənd. | |
If I were you, I would have continued working until it was done. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tiếp tục làm việc cho đến khi nó được thực hiện. |
ɪf aɪ wɜː juː, aɪ wʊd hæv kənˈtɪnju(ː)d ˈwɜːkɪŋ ənˈtɪl ɪt wɒz dʌn. | |
If I were you, I would have booked my reservations now. Nếu tôi là bạn, tôi đã đặt đặt phòng của tôi bây giờ. |
ɪf aɪ wɜː juː, aɪ wʊd hæv bʊkt maɪ ˌrɛzəˈveɪʃənz naʊ. | |
If I were you, I would have answered the question. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ trả lời câu hỏi. |
ɪf aɪ wɜː juː, aɪ wʊd hæv ˈɑːnsəd ðə ˈkwɛsʧən. |
Bình luận (0)