Bài 56: Are you trying to + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Are you trying to ignore me? Bạn có cố gắng để lờ tôi? |
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː ɪgˈnɔː miː? | |
Are you trying to manage your money? Bạn đang cố gắng để quản lý tiền của bạn? |
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː ˈmænɪʤ jɔː ˈmʌni? | |
Are you trying to memorize that song? Bạn đang cố gắng để ghi nhớ bài hát đó? |
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː ˈmɛməraɪz ðæt sɒŋ? | |
Are you trying to offer your help? Bạn đang cố gắng cung cấp giúp đỡ của bạn? |
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː ˈɒfə jɔː hɛlp? | |
Are you trying to program your new phone? Bạn đang cố gắng để chương trình điện thoại mới của bạn? |
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː ˈprəʊgræm jɔː njuː fəʊn? | |
Are you trying to pretend like it never happened? Bạn đang cố giả vờ như nó không bao giờ xảy ra? |
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː prɪˈtɛnd laɪk ɪt ˈnɛvə ˈhæpənd? | |
Are you trying to remain calm? Bạn có cố gắng để giữ bình tĩnh? |
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː rɪˈmeɪn kɑːm? | |
Are you trying to remember her name? Bạn đang cố gắng để nhớ tên của cô? |
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː rɪˈmɛmbə hɜː neɪm? | |
Are you trying to reflect on the past? Bạn đang cố gắng để phản ánh về quá khứ? |
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː rɪˈflɛkt ɒn ðə pɑːst? | |
Are you trying to switch flights? Bạn đang cố gắng chuyển đổi chuyến bay? |
ɑː juː ˈtraɪɪŋ tuː swɪʧ flaɪts? |
Bình luận (0)