Bài 54: You'd better + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
You'd better exercise. Bạn nên tập thể dục hơn. |
juːd ˈbɛtər ˈɛksəsaɪz. | |
You'd better help out. Bạn nên giúp đỡ hơn. |
You'd better help out. | |
You'd better invite your brother. Bạn nên mời anh trai của bạn hơn. |
juːd ˈbɛtər ɪnˈvaɪt jɔː ˈbrʌðə. | |
You'd better impress the judges. Bạn nên gây ấn tượng với các thẩm phán. |
juːd ˈbɛtər ˈɪmprɛs ðə ˈʤʌʤɪz. | |
You'd better listen to your parents. Bạn nên lắng nghe cha mẹ. |
juːd ˈbɛtə ˈlɪsn tuː jɔː ˈpeərənts. | |
You had better not come home late. Cậu tốt hơn không về nhà muộn. |
juː hæd ˈbɛtə nɒt kʌm həʊm leɪt. | |
You had better hope for the best. Bạn đã có hy vọng tốt hơn hết. |
juː hæd ˈbɛtə həʊp fɔː ðə bɛst. | |
You had better change your attitude. Bạn đã thay đổi tốt hơn thái độ của bạn. |
juː hæd ˈbɛtə ʧeɪnʤ jɔːr ˈætɪtjuːd. | |
You would be good at teaching. Bạn sẽ giỏi dạy học. |
juː wʊd biː gʊd æt ˈtiːʧɪŋ. | |
You would do well at math. Bạn sẽ làm tốt toán học. |
juː wʊd duː wɛl æt mæθ. |
Bình luận (0)