Bài 50: I wish I would + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I wish I could sing better. Tôi ước gì tôi có thể hát tốt hơn. |
aɪ wɪʃ aɪ kʊd sɪŋ ˈbɛtə. | |
I wish I could settle the argument. Tôi ước gì có thể giải quyết các cuộc tranh cãi. |
aɪ wɪʃ aɪ kʊd ˈsɛtl ði ˈɑːgjʊmənt. | |
I wish I could sail around the world. Tôi ước gì có thể đi thuyền vòng quanh thế giới. |
aɪ wɪʃ aɪ kʊd seɪl əˈraʊnd ðə wɜːld. | |
I wish I could remain calm during all of this. Tôi ước gì có thể giữ bình tĩnh trong tất cả điều này. |
aɪ wɪʃ aɪ kʊd rɪˈmeɪn kɑːm ˈdjʊərɪŋ ɔːl ɒv ðɪs. | |
I wish I could remember his name. Tôi ước gì có thể nhớ tên của mình. |
aɪ wɪʃ aɪ kʊd rɪˈmɛmbə hɪz neɪm. | |
I wish I could replace my old car with a new one. Tôi ước gì có thể thay thế xe cũ của tôi với một cái mới. |
aɪ wɪʃ aɪ kʊd rɪˈpleɪs maɪ əʊld kɑː wɪð ə njuː wʌn. | |
I wish I could play outside. Tôi ước gì tôi có thể chơi bên ngoài. |
aɪ wɪʃ aɪ kʊd pleɪ ˌaʊtˈsaɪd. | |
I wish I could go to the game with you. Tôi ước gì tôi có thể đi đến các trò chơi với bạn. |
aɪ wɪʃ aɪ kʊd gəʊ tuː ðə geɪm wɪð juː. | |
I wish I could write better. Tôi ước gì tôi có thể viết tốt hơn. |
aɪ wɪʃ aɪ kʊd raɪt ˈbɛtə. | |
I wish I could own my own business. Tôi ước mình có thể sở hữu công việc kinh doanh của mình. |
aɪ wɪʃ aɪ kʊd əʊn maɪ əʊn ˈbɪznɪs. |
Bình luận (0)