Bài 48: I don't know what to + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I don't know what to eat for dinner. Tôi không biết phải ăn gì cho bữa tối. |
aɪ dəʊnt nəʊ wɒt tuː iːt fɔː ˈdɪnə. | |
I don't know what to buy you for your birthday. Tôi không biết bạn mua gì cho ngày sinh nhật của bạn. |
aɪ dəʊnt nəʊ wɒt tuː baɪ juː fɔː jɔː ˈbɜːθdeɪ. | |
I don't know what to say. Tôi không biết phải nói gì. |
aɪ dəʊnt nəʊ wɒt tuː seɪ. | |
I don't know what to do with my spare time. Tôi không biết làm gì với thời gian rảnh rỗi của tôi. |
aɪ dəʊnt nəʊ wɒt tuː duː wɪð maɪ speə taɪm. | |
I don't know what to do for vacation. Tôi không biết phải làm gì để đi nghỉ mát. |
aɪ dəʊnt nəʊ wɒt tuː duː fɔː vəˈkeɪʃən. | |
I do not know what to do to make you happy. Tôi không biết làm gì để làm cho bạn hạnh phúc. |
aɪ duː nɒt nəʊ wɒt tuː duː tuː meɪk juː ˈhæpi. | |
I do not know what to do to help you understand. Tôi không biết phải làm gì để giúp bạn hiểu. |
aɪ duː nɒt nəʊ wɒt tuː duː tuː hɛlp juː ˌʌndəˈstænd. | |
I do not know what to think. Tôi không biết suy nghĩ gì. |
aɪ duː nɒt nəʊ wɒt tuː θɪŋk. | |
I do not know what to do to prevent this. Tôi không biết phải làm gì để ngăn chặn điều này. |
aɪ duː nɒt nəʊ wɒt tuː duː tuː prɪˈvɛnt ðɪs. | |
I do not know what to order. Tôi không biết phải làm gì. |
aɪ duː nɒt nəʊ wɒt tuː ˈɔːdə. |
Bình luận (0)