Bài 47: Do you mind if I + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Do you mind if I excuse myself? Bạn có phiền nếu tôi tha bản thân mình? |
duː juː maɪnd ɪf aɪ ɪksˈkjuːs maɪˈsɛlf? | |
Do you mind if we left early? Bạn có phiền nếu chúng tôi rời sớm? |
duː juː maɪnd ɪf wiː lɛft ˈɜːli? | |
Do you mind if I take a nap? Bạn có phiền nếu tôi chợp mắt một chút? |
duː juː maɪnd ɪf aɪ teɪk ə næp? | |
Do you mind if I ask your mom? Đừng có phiền không nếu tôi hỏi mẹ của bạn? |
duː juː maɪnd ɪf aɪ ɑːsk jɔː mɒm? | |
Do you mind if it snows? Bạn tâm trí của bạn nếu nó snows? |
duː juː maɪnd ɪf ɪt snəʊz? | |
Would you mind if we went out to eat? Bạn có nhớ nếu chúng tôi đi ra ngoài để ăn? |
wʊd juː maɪnd ɪf wiː wɛnt aʊt tuː iːt? | |
Would you mind if I opened the window? Bạn có nhớ nếu tôi mở cửa sổ? |
wʊd juː maɪnd ɪf aɪ ˈəʊpənd ðə ˈwɪndəʊ? | |
Would you mind telling me what you're doing? Bạn có thể cho tôi biết những gì bạn đang làm? |
wʊd juː maɪnd ˈtɛlɪŋ miː wɒt jʊə ˈdu(ː)ɪŋ? | |
Would you mind being quiet for a minute? Bạn có thể yên tĩnh trong một phút? |
wʊd juː maɪnd ˈbiːɪŋ ˈkwaɪət fɔːr ə ˈmɪnɪt? | |
Would you mind if I changed the channel? Bạn có nhớ nếu tôi thay đổi kênh? |
wʊd juː maɪnd ɪf aɪ ʧeɪnʤd ðə ˈʧænl? |
Bình luận (0)