Bài 44: Can I + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Can I answer your question? Tôi có thể trả lời câu hỏi của bạn? |
kæn aɪ ˈɑːnsə jɔː ˈkwɛsʧən? | |
Can I attend the event? Tôi có thể tham dự sự kiện này? |
kæn aɪ əˈtɛnd ði ɪˈvɛnt? | |
Can I move to another spot? Tôi có thể chuyển sang chỗ khác? |
kæn aɪ muːv tuː əˈnʌðə spɒt? | |
Can I call you tomorrow? Tôi có thể gọi cho bạn vào ngày mai? |
kæn aɪ kɔːl juː təˈmɒrəʊ? | |
Can I complete this later? Tôi có thể hoàn thành sau được không? |
kæn aɪ kəmˈpliːt ðɪs ˈleɪtə? | |
Can I explain myself? Tôi có thể giải thích bản thân mình? |
kæn aɪ ɪksˈpleɪn maɪˈsɛlf? | |
Can I help you with your homework? Tôi có thể giúp bạn làm bài tập về nhà của bạn? |
kæn aɪ hɛlp juː wɪð jɔː ˈhəʊmˌwɜːk? | |
Can I include you in our plans? Tôi có thể đưa bạn vào kế hoạch của chúng tôi không? |
kæn aɪ ɪnˈkluːd juː ɪn ˈaʊə plænz? | |
Can I introduce you to my co-workers? Tôi có thể giới thiệu bạn với đồng nghiệp của tôi không? |
kæn aɪ ˌɪntrəˈdjuːs juː tuː maɪ kəʊ-ˈwɜːkəz? | |
Can I inform you of some bad news? Tôi có thể thông báo cho bạn về một số tin xấu? |
kæn aɪ ɪnˈfɔːm juː ɒv sʌm bæd njuːz? |
Bình luận (0)