Bài 43: Thank you for
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Thank you for inviting me. Cảm ơn bạn đã mời tôi. |
θæŋk juː fɔːr ɪnˈvaɪtɪŋ miː. | |
Thank you for helping me move. Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi di chuyển . |
θæŋk juː fɔː ˈhɛlpɪŋ miː muːv. | |
Thank you for informing me about the job opening. Cảm ơn bạn đã thông báo với tôi về việc mở công việc . |
θæŋk juː fɔːr ɪnˈfɔːmɪŋ miː əˈbaʊt ðə ʤɒb ˈəʊpnɪŋ. | |
Thank you for mailing that package for me. Cảm ơn bạn đã gửi thư gói cho tôi. |
θæŋk juː fɔː ˈmeɪlɪŋ ðæt ˈpækɪʤ fɔː miː. | |
Thank you for working so hard. Cảm ơn bạn đã làm việc rất khó . |
θæŋk juː fɔː ˈwɜːkɪŋ səʊ hɑːd. | |
Thank you for stopping by to visit. Cảm ơn bạn đã ghé thăm. |
θæŋk juː fɔː ˈstɒpɪŋ baɪ tuː ˈvɪzɪt. | |
Thank you for replying to my email. Cảm ơn bạn đã trả lời email của tôi. |
θæŋk juː fɔː rɪˈplaɪɪŋ tuː maɪ ˈiːmeɪl. | |
Thank you for providing me with the answers. Cảm ơn bạn đã cung cấp cho tôi những câu trả lời. |
θæŋk juː fɔː prəˈvaɪdɪŋ miː wɪð ði ˈɑːnsəz. | |
Thank you for heating up dinner. Cảm ơn vì đã hâm nóng bữa tối. |
θæŋk juː fɔː ˈhiːtɪŋ ʌp ˈdɪnə. | |
Thank you for hurrying to get here. Cảm ơn vì đã vội vã đến đây. |
θæŋk juː fɔː ˈhʌriɪŋ tuː gɛt hɪə. |
Bình luận (0)