Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Have you got a job yet? Bạn đã tìm được việc chưa? |
hæv juː gɒt ə ʤɒb jɛt? | |
They have a lot of courage. Họ có rất nhiều dũng khí. |
ðeɪ hæv ə lɒt ɒv ˈkʌrɪʤ. | |
Would you like to have some tea? Bạn có muốn uống một ít trà không? |
wʊd juː laɪk tuː hæv sʌm tiː? | |
I hope you have a good time. Tôi hy vọng bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời. |
aɪ həʊp juː hæv ə gʊd taɪm | |
We have no choice in the matter Chúng ta không có sự lựa chọn nào khác trong vấn đề. |
wiː hæv nəʊ ʧɔɪs ɪn ðə ˈmætə. | |
I soon have the fish in a net. Tôi sớm bắt được con cá ở trong lưới. |
aɪ suːn hæv ðə fɪʃ ɪn ə nɛt. | |
Let's have a party. Hãy tổ chức một bữa tiệc. |
lɛts hæv ə ˈpɑːti. | |
She's going to have a baby. Cô ấy sắp có một đứa con. |
ʃiz ˈgoʊɪŋ tə həv ə ˈbeɪbi | |
The colour green has a restful effect. Màu xanh có tác dụng thư giãn hiệu quả. |
ðə ˈkʌlə griːn hæz ə ˈrɛstfʊl ɪˈfɛkt. | |
She had her bag stolen. Cô ấy bị trộm mấy túi xách. |
ʃiː hæd hɜː bæg ˈstəʊlən. |
Bình luận (0)