Bài 38: I'm having a hard time + (verb-ing)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm having a hard time writing. Tôi đang gặp khó khăn khi viết . |
aɪm ˈhævɪŋ ə hɑːd taɪm ˈraɪtɪŋ. | |
I'm having a hard time understanding you. Tôi đang gặp khó khăn khi hiểu bạn . |
aɪm ˈhævɪŋ ə hɑːd taɪm ˌʌndəˈstændɪŋ juː. | |
I'm having a hard time answering your question. Tôi đang gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi của bạn. |
aɪm ˈhævɪŋ ə hɑːd taɪm ˈɑːnsərɪŋ jɔː ˈkwɛsʧən. | |
I'm having a hard time downloading songs to my iPod. Tôi đang gặp khó khăn khi tải xuống bài hát cho iPod của tôi. |
aɪm ˈhævɪŋ ə hɑːd taɪm ˌdaʊnˈləʊdɪŋ sɒŋz tuː maɪ ˈaɪpɒd. | |
I'm having a hard time agreeing to the terms. Tôi đang gặp khó khăn khi đồng ý với các điều khoản. |
aɪm ˈhævɪŋ ə hɑːd taɪm əˈgriːɪŋ tuː ðə tɜːmz. | |
I'm having an extremely hard time trusting you. Tôi đang rất khó khăn để tin tưởng vào bạn. |
aɪm ˈhævɪŋ ən ɪksˈtriːmli hɑːd taɪm ˈtrʌstɪŋ juː. | |
I'm having an extremely hard time with my wife. Tôi đang có một thời gian cực kỳ khó khăn với vợ tôi. |
aɪm ˈhævɪŋ ən ɪksˈtriːmli hɑːd taɪm wɪð maɪ waɪf. | |
I'm having a very hard time finding a job. Tôi đang gặp khó khăn khi tìm một công việc. |
aɪm ˈhævɪŋ ə ˈvɛri hɑːd taɪm ˈfaɪndɪŋ ə ʤɒb. | |
I'm having a very hard time finding parts for my car. Tôi có một thời gian rất khó tìm kiếm các bộ phận cho chiếc xe của tôi. |
aɪm ˈhævɪŋ ə ˈvɛri hɑːd taɪm ˈfaɪndɪŋ pɑːts fɔː maɪ kɑː. |
Bình luận (0)