Bài 37: It's hard for me to + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
It's hard for me to accept what you are telling me. Thật khó cho tôi để chấp nhận những gì bạn nói với tôi. |
ɪts hɑːd fɔː miː tuː əkˈsɛpt wɒt juː ɑː ˈtɛlɪŋ miː. | |
It's hard for me to argue your point. Thật khó cho tôi để tranh cãi ý của bạn. |
ɪts hɑːd fɔː miː tuː ˈɑːgjuː jɔː pɔɪnt. | |
It's hard for me to balance my check book. Thật khó cho tôi để cân bằng sổ kiểm tra của tôi. |
ɪts hɑːd fɔː miː tuː ˈbæləns maɪ ʧɛk bʊk. | |
It's hard for me to concentrate on the task. Thật khó cho tôi để tập trung vào nhiệm vụ |
ɪts hɑːd fɔː miː tuː ˈkɒnsəntreɪt ɒn ðə tɑːsk. | |
It's hard for me to consider your other options. Thật khó để tôi xem xét các lựa chọn khác của bạn. |
ɪts hɑːd fɔː miː tuː kənˈsɪdə jɔːr ˈʌðər ˈɒpʃənz. | |
It's hard for me to depend on you. Thật khó cho tôi để phụ thuộc vào bạn. |
ɪts hɑːd fɔː miː tuː dɪˈpɛnd ɒn juː. | |
It is hard for me to decide where to go tonight. Thật khó cho tôi quyết định đi đâu tối nay. |
ɪt ɪz hɑːd fɔː miː tuː dɪˈsaɪd weə tuː gəʊ təˈnaɪt. | |
It is hard for me to explain my actions. Thật khó cho tôi để giải thích hành động của tôi. |
ɪt ɪz hɑːd fɔː miː tuː ɪksˈpleɪn maɪ ˈækʃ(ə)nz. | |
It is hard for me to guarantee your success. Thật khó cho tôi để đảm bảo sự thành công của bạn. |
ɪt ɪz hɑːd fɔː miː tuː ˌgærənˈtiː jɔː səkˈsɛs. | |
It is hard for me to handle so much pressure. Thật là khó cho tôi để chịu áp lực rất nhiều. |
ɪt ɪz hɑːd fɔː miː tuː ˈhændl səʊ mʌʧ ˈprɛʃə. |
Bình luận (0)