Bài 34: I'll help you + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'll help you cook dinner tonight. Tôi sẽ giúp bạn nấu bữa tối tối nay. |
aɪl hɛlp juː kʊk ˈdɪnə təˈnaɪt. | |
I'll help you raise money for your charity. Tôi sẽ giúp bạn kiếm tiền từ thiện của bạn. |
aɪl hɛlp juː reɪz ˈmʌni fɔː jɔː ˈʧærɪti. | |
I'll help you register for your class online. Tôi sẽ giúp bạn đăng ký lớp học trực tuyến của bạn. |
aɪl hɛlp juː ˈrɛʤɪstə fɔː jɔː klɑːs ˈɒnˌlaɪn. | |
I'll help you move to your new house. Tôi sẽ giúp bạn di chuyển đến ngôi nhà mới của bạn. |
aɪl hɛlp juː muːv tuː jɔː njuː haʊs. | |
I'll help you prevent that from happening again. Tôi sẽ giúp bạn ngăn chặn điều đó xảy ra lần nữa. |
aɪl hɛlp juː prɪˈvɛnt ðæt frɒm ˈhæpnɪŋ əˈgɛn. | |
I will help you park your car. Tôi sẽ giúp bạn đậu xe của bạn. |
aɪ wɪl hɛlp juː pɑːk jɔː kɑː. | |
I will help you provide all the information you need. Tôi sẽ giúp bạn cung cấp tất cả các thông tin bạn cần. |
aɪ wɪl hɛlp juː prəˈvaɪd ɔːl ði ˌɪnfəˈmeɪʃən juː niːd. | |
I will help you realize your potential. Tôi sẽ giúp bạn nhận ra tiềm năng của bạn. |
aɪ wɪl hɛlp juː ˈrɪəlaɪz jɔː pəʊˈtɛnʃəl. | |
I will help you stop smoking. Tôi sẽ giúp bạn ngừng hút thuốc. |
aɪ wɪl hɛlp juː stɒp ˈsməʊkɪŋ. | |
I will help you shop for groceries. Tôi sẽ giúp bạn mua sắm hàng tạp hoá. |
aɪ wɪl hɛlp juː ʃɒp fɔː ˈgrəʊsəriz. |
Bình luận (0)