Bài 33: I'm thinking of + (verb-ing)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm thinking of checking out the new movie. Tôi đang nghĩ đến việc xem phim mới. |
aɪm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈʧɛkɪŋ aʊt ðə njuː ˈmuːvi. | |
I'm thinking of filming my vacation. Tôi đang nghĩ đến việc quay phim kỳ nghỉ của mình. |
aɪm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈfɪlmɪŋ maɪ vəˈkeɪʃən. | |
I'm thinking of following a healthy diet. Tôi đang nghĩ đến việc tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh. |
aɪm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈfɒləʊɪŋ ə ˈhɛlθi ˈdaɪət. | |
I'm thinking of handing out flyers describing our business. Tôi đang nghĩ đến việc phát tờ thông tin mô tả kinh doanh của chúng tôi. |
aɪm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈhændɪŋ aʊt ˈflaɪəz dɪsˈkraɪbɪŋ ˈaʊə ˈbɪznɪs. | |
I'm thinking of increasing my work load. Tôi đang nghĩ đến việc tăng công việc của tôi. |
aɪm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ɪnˈkriːsɪŋ maɪ wɜːk ləʊd. | |
I am thinking of introducing myself to him. Tôi đang nghĩ đến việc tự giới thiệu mình với anh ấy. |
aɪ æm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˌɪntrəˈdjuːsɪŋ maɪˈsɛlf tuː hɪm. | |
I am thinking of launching a new website. Tôi đang nghĩ đến việc tung ra một trang web mới. |
aɪ æm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈlɔːnʧɪŋ ə njuː ˈwɛbˌsaɪt. | |
I am thinking of moving to a new city. Tôi đang nghĩ đến việc chuyển đến một thành phố mới. |
aɪ æm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈmuːvɪŋ tuː ə njuː ˈsɪti. | |
I am thinking of offering her the position. Tôi đang nghĩ đến việc đưa cô ấy cho cô ấy. |
aɪ æm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈɒfərɪŋ hɜː ðə pəˈzɪʃən. | |
I am thinking of opening up a store. Tôi đang nghĩ đến việc mở cửa hàng. |
aɪ æm ˈθɪŋkɪŋ ɒv ˈəʊpnɪŋ ʌp ə stɔː. |
Bình luận (0)