Bài 32: I'm sorry to + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm sorry to be so late. Tôi xin lỗi vì đã quá muộn . |
aɪm ˈsɒri tuː biː səʊ leɪt. | |
I'm sorry to hear about your sick mother. Tôi xin lỗi vì đã nghe về người mẹ bệnh tật của bạn. |
aɪm ˈsɒri tuː hɪər əˈbaʊt jɔː sɪk ˈmʌðə. | |
I'm sorry to waste your time. Tôi xin lỗi vì đã lãng phí thời gian của bạn. |
aɪm ˈsɒri tuː weɪst jɔː taɪm. | |
I'm sorry to make you feel so sad. Tôi xin lỗi vì làm cho bạn cảm thấy như vậy buồn. |
aɪm ˈsɒri tuː meɪk juː fiːl səʊ sæd. | |
I'm sorry to frighten you. Tôi xin lỗi để cảm giác lo sợ bạn. |
aɪm ˈsɒri tuː ˈfraɪtn juː. | |
I'm sorry to disagree with your decision. Tôi xin lỗi để không đồng ý với quyết định của mình. |
aɪm ˈsɒri tuː ˌdɪsəˈgriː wɪð jɔː dɪˈsɪʒən. | |
I'm sorry to call so late. Tôi xin lỗi để gọi quá muộn. |
aɪm ˈsɒri tuː kɔːl səʊ leɪt. | |
I'm sorry to admit what I did. Tôi xin lỗi phải thừa nhận những gì tôi đã làm. |
aɪm ˈsɒri tuː ədˈmɪt wɒt aɪ dɪd. | |
I'm sorry to end this relationship. Tôi xin lỗi để kết thúc mối quan hệ này. |
aɪm ˈsɒri tuː ɛnd ðɪs rɪˈleɪʃənʃɪp. |
Bình luận (0)