Bài 31: I'm working on + (noun)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm working on a big project. Tôi đang làm việc trên một dự án lớn. |
aɪm ˈwɜːkɪŋ ɒn ə bɪg ˈprɒʤɛkt. | |
I'm working on training my dog. Tôi đang làm việc trên đào tạo con chó của tôi. |
aɪm ˈwɜːkɪŋ ɒn ˈtreɪnɪŋ maɪ dɒg. | |
I'm working on making new friends. Tôi đang làm việc trên làm cho những người bạn mới. |
aɪm ˈwɜːkɪŋ ɒn ˈmeɪkɪŋ njuː frɛndz. | |
I'm working on educating myself. Tôi đang làm việc trên giáo dục bản thân mình. |
aɪm ˈwɜːkɪŋ ɒn ˈɛdju(ː)keɪtɪŋ maɪˈsɛlf. | |
I'm working on my homework. Tôi đang làm việc trên bài tập ở nhà của tôi. |
aɪm ˈwɜːkɪŋ ɒn maɪ ˈhəʊmˌwɜːk. | |
I'm working on painting a house. Tôi làm việc trên vẽ một ngôi nhà. |
aɪm ˈwɜːkɪŋ ɒn ˈpeɪntɪŋ ə haʊs. | |
I'm working on a new idea. Tôi đang làm việc trên một ý tưởng mới. |
aɪm ˈwɜːkɪŋ ɒn ə njuː aɪˈdɪə. | |
I'm working on my computer. Tôi đang làm việc trên máy tính của tôi. |
aɪm ˈwɜːkɪŋ ɒn maɪ kəmˈpjuːtə. | |
I'm working on my website. Tôi đang làm việc trên trang web của tôi. |
aɪm ˈwɜːkɪŋ ɒn maɪ ˈwɛbˌsaɪt. |
Bình luận (0)