Bài 30: I'm calling to + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm calling to tell you about my day. Tôi gọi để cho bạn biết về ngày của tôi. |
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː tɛl juː əˈbaʊt maɪ deɪ | |
I'm calling to accept your invitation. Tôi gọi để chấp nhận lời mời của bạn. |
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː əkˈsɛpt jɔːr ˌɪnvɪˈteɪʃən | |
I'm calling to answer your question. Tôi gọi để trả lời câu hỏi của bạn. |
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː ˈɑːnsə jɔː ˈkwɛsʧən | |
I'm calling to book a reservation at your restaurant. Tôi gọi để đặt phòng ở nhà hàng của bạn |
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː bʊk ə ˌrɛzəˈveɪʃən æt jɔː ˈrɛstrɒnt | |
I'm calling to complain about something. Tôi kêu gọi để phàn nàn về cái gì đó. |
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː kəmˈpleɪn əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ | |
I'm calling to thank you. Tôi kêu gọi để cảm ơn bạn. |
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː θæŋk juː | |
I'm calling to support your decision. Tôi kêu gọi để hỗ trợ quyết định của bạn. |
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː səˈpɔːt jɔː dɪˈsɪʒən | |
I'm calling to remind you of our dinner plans. Tôi gọi điện để nhắc nhở bạn về kế hoạch ăn tối của chúng tôi. |
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː ˈrɪmaɪnd juː ɒv ˈaʊə ˈdɪnə plænz | |
I'm calling to report a lost wallet. Tôi gọi để báo cáo một chiếc ví bị mất. |
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː rɪˈpɔːt ə lɒst ˈwɒlɪt | |
I'm calling to receive my prize. Tôi gọi để nhận giải thưởng của tôi. |
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː rɪˈsiːv maɪ praɪz |
Bình luận (0)