Bài 29: I'm looking forward to
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm looking forward to meeting you. Tôi mong gặp bạn |
aɪm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈmiːtɪŋ juː | |
I'm looking forward to talking with you. Tôi mong muốn được nói chuyện với bạn. |
aɪm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈtɔːkɪŋ wɪð juː | |
I'm looking forward to going on vacation. Tôi mong muốn được đi nghỉ mát. |
aɪm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈgəʊɪŋ ɒn vəˈkeɪʃən | |
I'm looking forward to spending time with my family. Tôi mong muốn dành thời gian với gia đình tôi |
aɪm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈspɛndɪŋ taɪm wɪð maɪ ˈfæmɪli | |
I'm looking forward to learning the English language. Tôi mong muốn được học tiếng Anh. |
aɪm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈlɜːnɪŋ ði ˈɪŋglɪʃ ˈlæŋgwɪʤ | |
I am looking forward to visiting another country. Tôi mong muốn được đến thăm một quốc gia khác. |
aɪ æm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈvɪzɪtɪŋ əˈnʌðə ˈkʌntri | |
I am looking forward to having a family. Tôi mong muốn có một gia đình. |
aɪ æm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈhævɪŋ ə ˈfæmɪli | |
I am looking forward to graduating from college. Tôi mong muốn được tốt nghiệp đại học. |
aɪ æm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈgrædjʊeɪtɪŋ frɒm ˈkɒlɪʤ | |
I am looking forward to watching the baseball game. Tôi đang mong chờ xem trận đấu bóng chày. |
aɪ æm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈwɒʧɪŋ ðə ˈbeɪsbɔːl geɪm | |
I am looking forward to running in a race. Tôi mong muốn chạy trong một cuộc đua. |
aɪ æm ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈrʌnɪŋ ɪn ə reɪs |
Bình luận (0)