Bài 24: I was busy + ( verb-ing)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I was busy thinking. Tôi đang bận suy nghĩ. |
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈθɪŋkɪŋ | |
I was busy working. Tôi đang bận làm việc. |
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈwɜːkɪŋ | |
I was busy cooking dinner. Tôi đã ăn tối nấu ăn bận rộn. |
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈkʊkɪŋ ˈdɪnə | |
I was busy talking on the phone. Tôi đã bận rộn nói chuyện trên điện thoại. |
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈtɔːkɪŋ ɒn ðə fəʊn | |
I was busy cleaning the house. Tôi đang bận dọn dẹp nhà cửa. |
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈkliːnɪŋ ðə haʊs | |
I was busy studying for my test. Tôi đang bận học tập cho bài kiểm tra của tôi. |
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈstʌdiɪŋ fɔː maɪ tɛst | |
I was busy thinking of ideas for our website. Tôi đã bận rộn suy nghĩ về những ý tưởng cho trang web của chúng tôi. |
I was busy thinking of ideas for our website | |
I was busy entertaining uor neighbors. Tôi bận rộn giải trí cho những người hàng xóm. |
aɪ wɒz ˈbɪzi ˌɛntəˈteɪnɪŋ uor ˈneɪbəz | |
I was busy completing my housework. Tôi bận rộn hoàn thành công việc nhà của tôi. |
I was busy completing my housework | |
I was busy learning new things. Tôi bận học những điều mới. |
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈlɜːnɪŋ njuː θɪŋz |
Bình luận (0)