Bài 22: I feel like + (verb-ing)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I feel like going for a bike ride. Tôi cảm thấy thích đi xe đạp. |
aɪ fiːl laɪk ˈgəʊɪŋ fɔːr ə baɪk raɪd | |
I feel like going to the beach. Tôi cảm thấy thích đi biển. |
aɪ fiːl laɪk ˈgəʊɪŋ tuː ðə biːʧ | |
I feel like having a snack. Tôi cảm thấy như có một bữa ăn nhẹ. |
aɪ fiːl laɪk ˈhævɪŋ ə snæk | |
I feel like talking. Tôi cảm thấy như nói chuyện. |
aɪ fiːl laɪk ˈtɔːkɪŋ | |
I feel like dancing. Tôi cảm thấy như khiêu vũ. |
aɪ fiːl laɪk ˈdɑːnsɪŋ | |
I feel like having friends over to my house. Tôi cảm thấy muốn có bạn bè trên ngôi nhà của mình. |
aɪ fiːl laɪk ˈhævɪŋ frɛndz ˈəʊvə tuː maɪ haʊs | |
I feel like watching TV. Tôi cảm thấy như đang xem TV. |
aɪ fiːl laɪk ˈwɒʧɪŋ ˌtiːˈviː | |
I don't feel like leaving yet. Tôi không muốn rời đi. |
aɪ dəʊnt fiːl laɪk ˈliːvɪŋ jɛt | |
I don't feel like explaining. Tôi không muốn giải thích. |
aɪ dəʊnt fiːl laɪk ɪksˈpleɪnɪŋ | |
I don't feel like going to bed. Tôi không cảm thấy như đi ngủ. |
aɪ dəʊnt fiːl laɪk ˈgəʊɪŋ tuː bɛd |
Bình luận (0)