Bài 20: I promise not to + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I promise not to tell. Tôi hứa sẽ không nói. |
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː tɛl | |
I promise not to leave without you. Tôi hứa sẽ không đi mà không có bạn. |
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː liːv wɪˈðaʊt juː | |
I promise not to be so late. Tôi hứa sẽ không đến muộn. |
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː biː səʊ leɪt | |
I promise not to hurt your feelings. Tôi hứa sẽ không làm tổn thương tình cảm của bạn. |
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː hɜːt jɔː ˈfiːlɪŋz | |
I promise not to wake you up. Tôi hứa sẽ không đánh thức bạn lên. |
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː weɪk juː ʌp | |
I promise I am telling the truth. Tôi hứa sẽ nói sự thật. |
aɪ ˈprɒmɪs aɪ æm ˈtɛlɪŋ ðə truːθ | |
I promise to practice my math. Tôi hứa sẽ thực hành toán học của tôi. |
aɪ ˈprɒmɪs tuː ˈpræktɪs maɪ mæθ | |
I promise to call you. Tôi hứa sẽ gọi cho bạn. |
aɪ ˈprɒmɪs tuː kɔːl juː | |
I promise I will tell you. Tôi hứa sẽ cho bạn biết. |
aɪ ˈprɒmɪs aɪ wɪl tɛl juː | |
I promise I will come to your party. Tôi hứa tôi sẽ đến bên bạn. |
aɪ ˈprɒmɪs aɪ wɪl kʌm tuː jɔː ˈpɑːti |
Bình luận (0)