Bài 17: I was about to + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I was about to go out. Tôi sắp đi ra ngoài. |
aɪ wɒz əˈbaʊt tuː gəʊ aʊt | |
I was about to go to dinner. Tôi sắp đi ăn tối. |
aɪ wɒz əˈbaʊt tuː gəʊ tuː ˈdɪnə | |
I was about to go to bed. Tôi sắp đi ngủ. |
aɪ wɒz əˈbaʊt tuː gəʊ tuː bɛd | |
I was about to go to work. Tôi sắp đi làm. |
aɪ wɒz əˈbaʊt tuː gəʊ tuː wɜːk | |
I was about to say the same thing. Tôi sắp sửa nói cùng một điều. |
aɪ wɒz əˈbaʊt tuː seɪ ðə seɪm θɪŋ | |
I was about to call you. Tôi sắp gọi cho bạn. |
aɪ wɒz əˈbaʊt tuː kɔːl juː. | |
I was about to send you an email. Tôi sắp gửi cho bạn một email. |
aɪ wɒz əˈbaʊt tuː sɛnd juː ən ˈiːmeɪl | |
I was about to mow my grass. Tôi sắp cắt cỏ. |
aɪ wɒz əˈbaʊt tuː maʊ maɪ grɑːs | |
I was about to order us some drinks. Tôi chuẩn bị cho chúng tôi một ít đồ uống. |
aɪ wɒz əˈbaʊt tuː ˈɔːdər ʌs sʌm drɪŋks | |
I was about to watch television. Tôi định xem ti vi. |
aɪ wɒz əˈbaʊt tuː wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən |
Bình luận (0)