Con số - Tiền bạc (P2)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
How much is it to go to Miami? Tới Miami giá bao nhiêu? |
haʊ mʌʧ ɪz ɪt tuː gəʊ tuː maɪˈæmi? | |
How much money do you make? Bạn kiếm bao nhiêu tiền? |
haʊ mʌʧ ˈmʌni duː juː meɪk? | |
I don't have a girlfriend. Tôi không có bạn gái. |
aɪ dəʊnt hæv ə ˈgɜːlˌfrɛnd. | |
I don't have any money. Tôi không có tiền. |
aɪ dəʊnt hæv ə ˈgɜːlˌfrɛnd. | |
I have a reservation. Tôi đã đặt trước. |
aɪ hæv ə ˌrɛzəˈveɪʃən. | |
I need to practice my English. Tôi cần thực hành tiếng Anh. |
aɪ niːd tuː ˈpræktɪs maɪ ˈɪŋglɪʃ. | |
I'd like to eat at 5th street restaurant. Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5. |
aɪd laɪk tuː iːt æt 5th striːt ˈrɛstrɒnt. | |
I'll have the same thing. Tôi sẽ có cùng món như vậy. |
aɪl hæv ðə seɪm θɪŋ. | |
I'll pay for dinner. Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối. |
aɪl peɪ fɔː ˈdɪnə. | |
I'll pay for the tickets Tôi sẽ trả tiền vé. |
aɪl peɪ fɔː ðə ˈtɪkɪts | |
I'm 26 years old. Tôi 26 tuổi. |
aɪm 26 jɪəz əʊld. | |
Is that ok? Như vậy được không? |
ɪz ðæt ˈəʊˈkeɪ? | |
Is there any mail for me? Có thư cho tôi không? |
ɪz ðeər ˈɛni meɪl fɔː miː? | |
Isn't it? Phải không? |
ˈɪznt ɪt? | |
It's 11:30pm. Bây giờ là 11:30 tối. |
ɪts 11:30pm. |

Bình luận (0)