Con số - Tiền bạc (P1)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
11 dollars 11 đô |
11 ˈdɒləz | |
52 cents 52 xu. |
52 sɛnts | |
A few. Một vài. |
ə fjuː. | |
A little. Một ít. |
ə ˈlɪtl. | |
Call the police. Gọi cảnh sát. |
kɔːl ðə pəˈliːs. | |
Did your wife like California? Vợ của bạn có thích California không? |
dɪd jɔː waɪf laɪk ˌkæləˈfɔːniə? | |
Do you have any coffee? Bạn có cà phê không? |
duː juː hæv ˈɛni ˈkɒfi? | |
Do you have anything cheaper? Bạn có thứ gì rẻ hơn không? |
duː juː hæv ˈɛnɪθɪŋ ˈʧiːpə? | |
Do you take credit cards? Bạn có nhận thẻ tín dụng không? |
duː juː teɪk ˈkrɛdɪt kɑːdz? | |
How are you paying? Bạn trả bằng gì? |
haʊ ɑː juː ˈpeɪɪŋ? | |
How many people are there in New York? Ở New York có bao nhiêu người? |
haʊ ˈmɛni ˈpiːpl ɑː ðeər ɪn njuː jɔːk? | |
How much are these earrings? Đôi bông tai này giá bao nhiêu? |
haʊ mʌʧ ɑː ðiːz ˈɪəˌrɪŋz? | |
How much do I owe you? Tôi nợ bạn bao nhiêu? |
haʊ mʌʧ duː aɪ əʊ juː? | |
How much does it cost per day? Giá bao nhiêu một ngày? |
haʊ mʌʧ dʌz ɪt kɒst pɜː deɪ? | |
How much does this cost? Nó giá bao nhiêu? |
haʊ mʌʧ dʌz ðɪs kɒst? |
Bình luận (0)