Du lịch - Phương Hướng (P3)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm going home in four days. Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày. |
aɪm ˈgəʊɪŋ həʊm ɪn fɔː deɪz. | |
I'm leaving Tomorrow. Ngày mai tôi sẽ đi |
aɪm ˈliːvɪŋ təˈmɒrəʊ. | |
I'm looking for the post office. Tôi đang tìm bưu điện. |
aɪm ˈlʊkɪŋ fɔː ðə pəʊst ˈɒfɪs. | |
Is this pen yours? Cái bút này có phải của bạn không? |
ɪz ðɪs pɛn jɔːz? | |
One ticket to New York please. Một vé đi New York, xin vui lòng. |
wʌn ˈtɪkɪt tuː njuː jɔːk pliːz. | |
One way or round trip? Một chiều hay khứ hồi? |
wʌn weɪ ɔː raʊnd trɪp? | |
Please speak slower. Làm ơn nói chậm hơn. |
pliːz spiːk ˈsləʊə. | |
Please take me to the airport. Làm ơn đưa tôi tới phi trường. |
pliːz teɪk miː tuː ði ˈeəpɔːt. | |
That way. Lối đó. |
ðæt weɪ. | |
The plane departs at 5:30P. Máy bay cất cánh lúc 5:30 chiều. |
ðə pleɪn dɪˈpɑːts æt 5:30piː. | |
They arrived yesterday. Họ tới ngày hôm qua. |
ðeɪ əˈraɪvd ˈjɛstədeɪ. | |
Turn around. Quay lại. |
tɜːn əˈraʊnd. | |
Turn left. Rẽ trái |
tɜːn lɛft. | |
Turn right. Rẽ phải. |
tɜːn raɪt. | |
What time are you going to the bus station? Mấy giờ bạn sẽ ra trạm xe buýt? |
wɒt taɪm ɑː juː ˈgəʊɪŋ tuː ðə bʌs ˈsteɪʃən? |
Bình luận (0)