Du lịch - Phương Hướng (P1)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
A one way ticket. Vé một chiều |
ə wʌn weɪ ˈtɪkɪt. | |
A round trip ticket. Vé khứ hồi. |
ə raʊnd trɪp ˈtɪkɪt. | |
About 300 kilometers. Khoảng 300 cây số. |
əˈbaʊt 300 ˈkɪləʊˌmiːtəz. | |
Are you going to help her? Bạn sẽ giúp cô ta không? |
ɑː juː ˈgəʊɪŋ tuː hɛlp hɜː? | |
At what time? Lúc mấy giờ? |
æt wɒt taɪm? | |
Can I make an appointment for next Wednesday? Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? |
kæn aɪ meɪk ən əˈpɔɪntmənt fɔː nɛkst ˈwɛnzdeɪ? | |
Can you repeat that please? Bạn có thể lập lại điều đó được không? |
kæn juː rɪˈpiːt ðæt pliːz? | |
Do you have enough money? Bạn có đủ tiền không? |
duː juː hæv ɪˈnʌf ˈmʌni? | |
Do you know how to cook? Bạn có biết nấu ăn không? |
duː juː nəʊ haʊ tuː kʊk? | |
Do you know what this says? Bạn có biết cái này nói gì không? |
duː juː nəʊ wɒt ðɪs sɛz? | |
Do you want me to come and pick you up? Bạn có muốn tôi tới đón bạn không? |
duː juː wɒnt miː tuː kʌm ænd pɪk juː ʌp? | |
Does this road go to New York? Con đường này có tới New York không? |
dʌz ðɪs rəʊd gəʊ tuː njuː jɔːk? | |
Follow me. Theo tôi. |
ˈfɒləʊ miː. | |
From here to there. Từ đây đến đó. |
frɒm hɪə tuː ðeə. | |
Go straight ahead. Đi thẳng trước mặt |
gəʊ streɪt əˈhɛd. |
Bình luận (0)