Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
That's too bad Như vậy quá tệ. |
ðæts tuː bæd | |
That's too many. Như vậy nhiều quá. |
ðæts tuː ˈmɛni. | |
That's too much. Như vậy nhiều quá. |
ðæts tuː mʌʧ. | |
The book is under the table. Quyển sách ở dưới cái bàn. |
ðə bʊk ɪz ˈʌndə ðə ˈteɪbl. | |
They'll be right back. Họ sẽ trở lại ngay. |
ðeɪl biː raɪt bæk. | |
They're the same. Chúng giống nhau. |
ðeə ðə seɪm. | |
They're very busy. Họ rất bận. |
ðeə ˈvɛri ˈbɪzi. | |
This doesn't work. Cái này không hoạt động. |
ðɪs dʌznt wɜːk. | |
This is very difficult. Cái này rất khó. |
ðɪs ɪz ˈvɛri ˈdɪfɪkəlt. | |
This is very important. Điều này rất quan trọng. |
ðɪs ɪz ˈvɛri ɪmˈpɔːtənt. | |
Try it. Thử nó. |
traɪ ɪt. | |
Very good, thanks Rất tốt, cám ơn |
ˈvɛri gʊd, θæŋks | |
We like it very much. Chúng tôi thích nó lắm. |
wiː laɪk ɪt ˈvɛri mʌʧ. | |
Would you take a message please? Bạn nhận giùm một tin nhắn được không? |
wʊd juː teɪk ə ˈmɛsɪʤ pliːz? | |
Yes, really. Vâng, thực sự. |
jɛs, ˈrɪəli. | |
Your things are all here. Tất cả đồ của bạn ở đây. |
jɔː θɪŋz ɑːr ɔːl hɪə. | |
You're beautiful. Bạn đẹp. |
jʊə ˈbjuːtəfʊl. | |
You're very nice Bạn rất dễ thương |
jʊə ˈvɛri naɪs | |
You're very smart. Bạn rất thông minh. |
jʊə ˈvɛri smɑːt. |
Bình luận (0)