Những thành ngữ thông dụng (P6)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Let me think about it. Để tôi suy nghĩ về việc đó. |
lɛt miː θɪŋk əˈbaʊt ɪt. | |
Let's go have a look. Chúng ta hãy đi xem. |
lɛts gəʊ hæv ə lʊk. | |
Let's practice English. Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh |
lɛts ˈpræktɪs ˈɪŋglɪʃ. | |
May I speak to Mrs. Smith please? Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng? |
meɪ aɪ spiːk tuː Mrs. smɪθ pliːz? | |
More than that. Hơn thế. |
mɔː ðæn ðæt. | |
Never mind. Đừng bận tâm. |
ˈnɛvə maɪnd. | |
Next time. Kỳ tới. |
nɛkst taɪm. | |
No, thank you. Không, cám ơn |
nəʊ, θæŋk juː. | |
No. Không |
nəʊ. | |
Nonsense. Vô lý. |
ˈnɒnsəns. | |
Not recently. Không phải lúc gần đây. |
nɒt ˈriːsntli. | |
Not yet. Chưa. |
nɒt jɛt. | |
Nothing else. Không còn gì khác. |
ˈnʌθɪŋ ɛls. | |
Of course Dĩ nhiên. |
ɒv kɔːs | |
Okay. Được |
ˈəʊˈkeɪ. |

Bình luận (0)