Những thành ngữ thông dụng (P5)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm not married. Tôi không có gia đình. |
aɪm nɒt ˈmærɪd. | |
I'm not ready yet. Tôi chưa sẵn sàng. |
aɪm nɒt ˈrɛdi jɛt. | |
I'm not sure. Tôi không chắc. |
aɪm nɒt ʃʊə. | |
I'm sorry, we're sold out. Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng. |
aɪm ˈsɒri, wɪə səʊld aʊt. | |
I'm thirsty. Tôi khát |
aɪm ˈθɜːsti. | |
I'm very busy. I don't have time now. Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian. |
aɪm ˈvɛri ˈbɪzi. aɪ dəʊnt hæv taɪm naʊ. | |
Is Mr. Smith an American? Ông Smith có phải là người Mỹ không? |
ɪz Mr. smɪθ ən əˈmɛrɪkən? | |
Is that enough? Như vậy đủ không? |
ɪz ðæt ɪˈnʌf? | |
It's longer than 2 miles. Nó dài hơn 2 dặm. |
ɪts ˈlɒŋgə ðæn 2 maɪlz. | |
I've been here for two days. Tôi đã ở đây 2 ngày. |
aɪv biːn hɪə fɔː tuː deɪz. | |
I've heard Texas is a beautiful place. Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp. |
aɪv hɜːd ˈtɛksəs ɪz ə ˈbjuːtəfʊl pleɪs. | |
I've never seen that before. Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây. |
aɪv ˈnɛvə siːn ðæt bɪˈfɔː. | |
Just a little. Một ít thôi |
ʤʌst ə ˈlɪtl. | |
Just a moment. Chờ một chút. |
ʤʌst ə ˈməʊmənt. | |
Let me check Để tôi kiểm tra |
lɛt miː ʧɛk |
Bình luận (0)