Bài 24: Pratical english 6
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
great lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức; rất, tuyệt, thú vị |
adjective | /ˈɡreɪt/ | What a great party! | ![]() |
|
exciting làm náo động, đầy hứng thú |
adjective | /ik'saitiη/ | This is an exciting story. | ![]() |
|
awful đáng sợ, khủng khiếp; tồi tệ |
adjective | /'ɔ:ful/ | what awful weather! | ![]() |
|
fantastic rất tốt; tuyệt vời |
adjective | /fænˈtæstɪk/ | a fantastic beach in Australia | ![]() |
|
terrible khủng khiếp |
adjective | ˈterəbl̩ | a terrible accident | ![]() |

Bình luận (0)