Bài 22: Dream town ?
Tổng số câu hỏi: 126
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
sea Biển |
noun | siː | We went swimming in the sea | ![]() |
|
village làng, xã |
noun | ˈvɪlɪdʒ | a fishing village | ![]() |
|
river [con] sông, dòng sông |
noun | ˈrɪvə | The river was navigable for 50 miles. | ![]() |
|
accident tai nạn |
noun | ˈæksɪdənt | a car/traffic accident | ![]() |
|
museum nhà bảo tàng |
noun | mjuːˈzɪəm | Museum for Modern Art | ![]() |
|
airport sân bay |
noun | ˈeəpɔːt | Big cities have more than one airport. | ![]() |
|
supermarket siêu thị |
Noun | /'su:pəmɑ:kit/ | n increasing amount of organic produce is to be found on supermarket shelves. | ![]() |
|
begin bắt đầu, khởi đầu, |
ambitransitive, verb | /bɪˈɡɪn/ | When does the concert begin? | ![]() |
|
happen xảy ra, diễn ra; xảy ra với |
verb | /ˈhæpən/ | what happened next? | ![]() |
|
city thành phố (lớn hơn town) |
noun | /ˈsɪti/ | which is the world's largest city? | ![]() |
|
wear sự mang, sự mặc, sự đội,quần áo, giày dép, mũ nón, sự mòn, mang, mặc, đội,... |
Noun, verb | /weə[r]/ | there is still a lot of wear left in that old coat | ![]() |
|
shop cửa hàng |
noun | /∫ɒp/ | That is a butcher's shop | ![]() |
|
church nhà thờ, |
Noun | /'t∫ɜ:t∫/ | church begins (is) at 9 o'clock | ![]() |
|
park công viên; vườn hoa; bãi đỗ xe |
noun, verb | /pɑ:k/ | where can we park the car? | ![]() |
|
bank bờ (sông, kê,đám,…), ngân hàng, nghiêng cánh (máy bay bay quành)gửi tiền vào ngân hàng,dãy, loạt |
Noun, verb | /bæŋk/ | can you jump over to the opposite bank? | ![]() |
|
build xây, xây dựng; xây cất, tạo lập |
verb | /bɪld/ | birds build their nests out of twigs | ![]() |
|
typically thường lệ, thông thường |
adverb | /ˈtɪpɪkəli/ | Typically, she couldn't find her keys. | ![]() |
|
beach bãi cát (ở bờ hồ, bờ biển, lộ ra giữa mức nước lên và nước xuống) |
noun | biːtʃ | holiday-makers sunbathing on the beach | ![]() |
|
cinema rạp xi nê; rạp chiếu bóng |
noun | /ˈsɪnəmə/ | I used to go to the cinema every week | ![]() |
|
post office bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện |
noun | /ˈpəʊst ɒfɪs/ | Where's the main post office? | ![]() |
|
petrol station trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác) |
noun | /ˈpetrəl steɪʃn/ | There's a petrol station just across the way | ![]() |

Bình luận (0)