Bài 21: On an island in scotland
Tổng số câu hỏi: 108
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
garden vườn |
noun | ˈɡɑːdn̩ | Dad's outside in the garden. | ||
lift nâng lên, nhấc lên |
verb | lɪft | He lifted his glass to his lips. | ||
pillow cái gối, gối |
Noun, verb | /'piləʊ/ | he pillowed his head on a book | ||
upstairs lên gác; trên gác, gác, tầng trên |
adverbs, noun | /,ʌp'steəz/ | I was upstairs when it happened | ||
bathroom buồng tắm |
noun | /'bɑ:θrʊm/ | Go and wash your hands in the bathroom. | ||
under dưới, đang; trong,... |
preposition | /ˈʌndə/ | the cat was under the table | ||
floor sàn nhà,nền, đáy,tầng (nhà),mức lương thấp nhất; giá thấp nhất, |
Noun | /flɔ:[r]/ | there weren't enough chairs so I had to sit on the floor | ||
bedroom buồng ngủ ask |
noun | ˈbedruːm | I have a small bedroom. | ||
towel khăn lau (bằng vải hay giấy) |
noun | /'taʊəl/ | He gives a towel for me | ||
bath sự tắm |
noun | /bæθ/ | he takes a cold bath every morning | ||
lamp đèn |
noun | /læmp/ | Could you turn on the lamp? | ||
reception sự nhận; sự tiếp nhận |
noun | /ri'sep∫n/ | prepare rooms for the reception of guests | ||
shower Vòi sen |
Noun | /ˈʃaʊər/ | He's in the shower | ||
cupboard cái tủ |
noun | /ˈkʌpəd/ | The cupboard was bare. | ||
remote control điều khiển từ xa |
noun | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | Now find the remote control. | ||
bar quán ba |
noun | /bɑː(r)/ | Where is the bar? | ||
gift shop cửa hàng quà tặng |
noun | /ˈɡɪft ʃɒp/ | It is a gift shop. | ||
swimming pool bể bơi |
noun | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | The hotel has swimming pool. |
Bình luận (0)