Bài 20: Pratical english 5
Tổng số câu hỏi: 138
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
seventh một phần bảy, thứ bảy |
Noun | /'sevnθ/ | Now that he's been promoted he's in seventh heaven. | ||
fourth thứ tư |
ordinal number | ˈfɔːθ | Daniel was/came fourth in the queue. | ||
first thứ nhất, đầu tiên, [lần] đầu, trước nhất, trước đã |
adjective | /ˈfɜːst/ | Students in their first year at college | ||
eighth thứ tám,một phần tám |
Noun | /eitθ/ | It's her eighth birthday | ||
fifth thứ năm, vị trí thứ năm,... |
ordinal number | /fifθ/ | Today is the fifth (of May). | ||
second thứ nhì, thứ hai, phụ, thứ yếu; bổ sung |
determiner | /ˈsekənd/ | February is the second month of the year | ||
third thứ ba , |
adjective | /θɜ:d/ | The restaurant is on the third floor. | ||
sixth thứ sáu |
noun | /'siksθ/ | He is the sixth son of Mr. John | ||
ninth thứ 9 |
/naɪnθ/ | That is the ninth question! | |||
tenth hứ 10 |
/tenθ/ | Today is her tenth birthday. | |||
eleventh thứ 11 |
/ɪˈlevnθ/ | It's his eleventh time | |||
twelfth thứ 12 |
/twelfθ/ | Congratulations on your twelfth birthday. | |||
march tháng Ba |
noun | /mɑːʧ/ | When is the March? | ||
november tháng 11 |
noun | /nəʊˈvɛmbə/ | She left back in November. | ||
october Tháng Mười |
noun | /ɒkˈtəʊbə/ | Peter was born on 6th October. | ||
february tháng hai |
noun | /february/ | It is in about February. | ||
august thang tám |
noun | /ˈɔːgəst/ | September comes after August. | ||
december tháng mười hai |
noun | /dɪˈsembə(r)/ | Other problems started last December | ||
january tháng Giêng |
noun | /ˈʤænjʊəri/ | I love December. | ||
june tháng sáu |
noun | /ʤuːn/ | I'm busy all June. | ||
april tháng tư |
noun | /ˈeɪprəl/ | She's expecting a baby in April. | ||
may Tháng Năm |
noun | /meɪ/ | For three months since May. | ||
september Tháng Chín |
noun | /sɛpˈtɛmbə/ | He starts school next September. |
Bình luận (0)