Bài 16: Pratical English 4
Tổng số câu hỏi: 42
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
pound cân Anh pao; đồng bảng Anh; (ký hiệu £) |
noun | paʊnd | He got a hernia when he tried to lift 100 pounds. | ||
price giá, giá cả, cái giá [phải trả] (để đạt được cái gì) (xem at any price (ở dưới)), giá đánh cuộc |
noun | /praɪs/ | what is the price of this shirt? | ||
cent xu |
noun | /sent/ | It is 50 cents | ||
dollar đồng đô la ( Mỹ) |
noun | /ˈdɒlə(r)/ | You will be paid in American dollars | ||
euros đồng euro |
noun | /ˈjʊərəʊ/ | The price is 10 dollars, or the equivalent amount in euros. | ||
pence tiền xu ở Mỹ |
noun | /pens/ | It costs ten pence each. | ||
mastercard thẻ master |
noun | /ˈmɑːstə kɑːd/ | We accept the Master Card |
Bình luận (0)