Bài 15: You can't park here
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
drive lái xe |
verb | /draiv/ | She drives a taxi. | ||
charge nạp điện; Tính giá, đòi trả; Buộc tội |
verb | tʃɑːdʒ | charge a conductor V | ||
take cầm, cầm lấy, nắm lấy, lấy, |
verb | /teik/ | Take somebody by the hand | ||
see thấy, xem, nhìn, rõ ràng; hiển nhiên |
verb | /si:/ | In the evening we went to see a film | ||
come đến, tới, đến lúc; đi đến chỗ |
intransitive, verb | /kʌm/ | Can you come to my party? | ||
parking sự đỗ xe, bãi đỗ xe. |
Noun | /'pɑ:kiŋ/ | there is no parking between 9am and 6pm | ||
use sự dùng, sự sử dụng; cách dùng, cách sử dụng, công dụng |
noun | /ˈjuːs/ | the use of electricity for heating | ||
change (money) tiền lẻ, tiền thừa hoàn lạị |
noun | /tʃeɪndʒ/ | Have you got change for a five-pound note ? | ||
hear nghe |
verb | /hɪə(r)/ | Hear me out! |
Bình luận (0)