Bài 11: He speaks English at work
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
restaurant hàng ăn, tiệm ăn |
noun | ˈrestrɒnt | They do really good food at that restaurant and it's not very expensive either. | ||
school trường học, học đường, trường |
noun | /skuːl/ | are you still at school? | ||
administrator người quản lý |
Noun | /əd'ministreitə[r]/ | For an application form, please contact our administrator. | ||
student sinh viên, (Mỹ) học sinh |
noun | /ˈstjuːdnt/ | He was a student at the University of Chicago. | ||
home nhà, quê nhà, quê hương |
noun | /həʊm/ | the nurse visits patients in their home | ||
office (thường số nhiều) cơ quan; sở, văn phòng; phòng, bộ |
noun | /ˈɒfɪs/ | our office is in centre of the town | ||
teacher giáo viên |
noun | /ˈtiːtʃə/ | my English teacher | ||
street đường phố, phố,dân trong khu phố; hàng phố |
Noun | /'stri:t/ | his address is 20 Nguyen Du street | ||
doctor bác sĩ,tiến sĩ,cho (ai) uống thuốc chữa bệnh; chữa (bệnh),thiến, hoan (mèo, chó…), |
Noun, verb | /'dɒktə[r]/ | You'd better see a doctor about that cough. | ||
shop cửa hàng |
noun | /∫ɒp/ | That is a butcher's shop | ||
hospital bệnh viện |
Noun | /'hɒspitl/ | He had to go to hospital for treatment. | ||
nurse y tá; nữ y tá |
noun | nɜːs | She wants to work as a nurse. | ||
lawyer luật sư |
noun | /ˈlɔːjər/ | Are you a lawyer? | ||
waiter phục vụ bàn |
noun | /ˈweɪtə(r)/ | She calls the waiter | ||
factory worker công nhân nhà máy |
noun | /ˈfæktəri ˈwɜːkə/ | He is a factory worker. |
Bình luận (0)