Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 10: What's do you have for breakfast?

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 120
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
milk
sữa
noun /milk/ the cows milk is very good for your heath
rice
lúa; gạo; cơm
noun /rais/ Rice is the main crop of the country.
egg
trứng
noun the hen laid a large brown egg
coffee
cà phê; hạt cà phê
noun ˈkɒfi He ordered a cup of coffee.
cheese
phó mát; bánh phó mát
noun /t∫i:z/ Kids love cheese.
bread
bánh mì
noun /bred/ I have a loaf of bread
wine
rượu vang; rượu
noun waɪn a wine velvet dress
tea
chè, trà
noun /ti:/ shall I make [the] tea?
sugar
đường;
noun ˈʃʊɡə coffee with milk and sugar
meat
Thịt
noun miːt I like to eat meat.
pasta
mì (mì dẹt, mì ống, mì que…)
Noun /'pæstə/ Toss the pasta with the hot sauce.
butter
Noun /'bʌtə[r]/ Do you want butter or margarine on your toast?
chocolate
sôcôla; kẹo sôcôla; nước sôcôla,...
Noun, adjective /,t∫ɒklət/ I like to eat chocolate.
water
nước
noun /ˈwɔːtə/ the flood water covered the whole area
sandwich
bánh xăng-uých, bánh mì kẹp
noun /'sænwit∫/ I cook chicken sandwich for my parent and they praise me delicious cooking.
fish
cá; thịt cá, món cá,câu cá, đánh cá,mò tìm, lục tìm
Noun, verb /fi∫/ I often fish (go fishing) at weekends
beer
rượu bia
noun bɪə two beers, please
vegetable
rau
noun ˈvedʒɪtəbl̩ green vegetables
cereal
ngũ cốc
noun /ˈsɪəriəl/ Cereal is a nutritious food
orange juice
nước cam
/ˈɒrɪnʤ ʤuːs/ Any orange juice here?

Bình luận (0)