Bài 8: Pratical English
Tổng số câu hỏi: 48
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
fifty số 50 |
pronoun | /'fifti/ | My father is 50 years old | ||
thirty số ba mươi |
noun | /ˈɵɚti/ | The temperature outside is in the high thirties. | ||
hundred trăm |
pronoun, noun | /'hʌndrəd/ | there is a (one) hundred [people] in the room | ||
forty bốn mươi |
pronoun | /'fɔ:ti/ | My mother is forty years old | ||
ninety số 90 |
noun | /ˈnaɪnti/ | I think you'll find you owe me ninety dollars. | ||
sixty sô 60 |
noun | /ˈsɪksti/ | He is over sixty. | ||
eighty số 80 |
noun | /ˈeɪti/ | He's getting on for eighty | ||
zero sô 0 |
noun | /ˈzɪərəʊ/ | The answer is Zero |
Bình luận (0)