Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 6: Family and Friends

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 84
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
girlfriend
bạn gái
noun /ˈgɚlˌfrɛnd/ Maria is Bob's girlfriend
man
đàn ông, nam nhi
noun /mæn/ He's a tall man
child
trẻ con, trẻ, con cái, con
noun /tʃaɪld/ he's a child in financial matters
boyfriend
bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
noun /'bɔifrend/ she had lots of boyfriend before she got married
person
người, (ngôn ngữ học) ngôi
noun /ˈpɜːsn̩/ he's just the person we need for the job
boy
con trai, thiếu niên, chàng trai, đứa, cậu, chú, người
noun /ˌbɔɪ/ they have two boys and a girl
wife
vợ
noun /waɪf/ she was a good wife and mother
Father
cha, bố
noun /'fɑ:ðə[r]/ He became a father when he was 30.
Mother
mẹ, má
noun /'mʌðə[r]/ She became a mother when she was in her 20s.
Son
con trai
noun /sʌn/ She gave birth to a son.
Daughter
con gái
noun /'dɔ:tə[r]/ We have a daughter and two sons.
Brother
anh; em trai
noun /'brʌðə[r]/ Her brothe was adopted.
Sister
chị, em gái
noun /'sistə[r]/ She's my twin sister.
men
những người đàn ông
noun /men/ They are strong men.

Bình luận (0)