"Cá Thu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Cá là một chủ đề rất thú vị trong Tiếng Anh. Có không chỉ là một trong những loài sinh vật quan trọng bậc nhất trong hệ sinh thái mà còn đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống con người như: sản xuất, trang trí, thực phẩm,.... Vì vậy từ vựng về các loại cá là không thể thiếu được trong kho từ vựng của mỗi cá nhân người học Tiếng Anh. Nhằm giúp phong phú thêm vốn từ vựng cho bạn học, hôm nay, hãy cùng studytieng anh cùng tìm hiểu “Cá thu” trong Tiếng anh là gì, định nghĩa và ví dụ Anh-Việt về từ vựng này nhé.
1.“Cá thu” trong Tiếng Anh là gì: Định nghĩa và ví dụ Anh-Việt:
- Cá thu trong tiếng anh là Mackerel, có phiên âm cách đọc trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ là /ˈmæk.rəl/. Cá thu chuyển sang số nhiều sẽ thêm “s” đằng sau thành Mackerels. Cá thu hay Mackerel có thể được sử dụng để làm chủ ngữ cho câu hoặc đừng sau một tính từ tạo thành một cụm danh từ. Ví dụ như: smoked mackerel, beautiful mackerel,...
- Theo định nghĩa Tiếng Anh: Mackerel is a sea fish which typically have vertical stripes on their backs and deeply forked tails. We can find the mackerel in both temperate and tropical seas, along the coast or offshore in the oceanic environment. Mackerel is one of most food fish that is consumed worldwide widely because it is very high in omega-3 oils.
- Theo định nghĩa Tiếng Việt, cá thu là loài cá biển thường có sọc dọc trên lưng và có đuôi chẻ sâu. Chúng ta có thể tìm thấy loài cá này ở cả vùng ôn đới và nhiệt đới, dọc theo bờ biển hoặc ngoài khơi trong môi trường đại dương. Cá thu là một trong những loại cá thực phẩm được tiêu thụ trên thế giới một cách rộng rãi vì nó rất giàu dầu có omega-3.
- Cá thu hay Mackerel trong Tiếng Anh là một trong những loại cá đóng vai trò quan trọng trong ngư nghiệp và đánh bắt thủy hải sản. Thịt cá rất dễ bị hư và thối đặc biệt là trong điều kiện thời tiết nóng ẩm nên cá thu luôn được làm rất cẩn thận trong khâu bảo quản và chế biến thức ăn.
- Cá thu được chia thành một số loại như: Spanish Mackerel ( Cá Thu Vạch), Wahoo( Cá Thu Hũ), Pacific Saury( Cá Thu Đao),... với những đặc tính riêng biệt ở mỗi loài
Hình ảnh minh họa Cá thu trong Tiếng Anh.
- Để hình dung rõ hơn về Mackerel trong Tiếng Anh, chúng ta hãy cùng đến với một số ví dụ sau đây:
-
We got into some mackerel about five miles out.
-
Chúng tôi bị vướng vào một đàn cá thu cách đây năm dặm.
-
With each $3, you can buy one kilo of mackerel with the highest quality.
-
Chỉ với 3 đô, bạn có thể mua được một cân cá thu với chất lượng cao cấp.
-
Saba-zushi is a Japanese food which is made by making mackerel cured with salt and vinegar. I think it’s very delicious
-
Saba-zushi là một thực phẩm Nhật bản mà được làm bằng cách ướp cá thu với muôí với giấm. Tôi nghĩ nó là một món ăn rất ngon.
-
If you want to improve your eyes health, you should eat more mackerel because of its nutritional value.
-
Nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe mắt của bạn, bạn nên ăn nhiều cá thu hơn vì giá trị dinh dưỡng của nó.
-
My teacher said that mackerel were much smaller and slimmer than tuna, though in other respects, they shared many common characteristics.
-
Giáo viên tôi nói rằng cá thu nhỏ và mảnh khảnh hơn nhiều so với cá ngừ, mặc dù ở các khía cạnh khác thì chúng có nhiều đặc điểm chung.
-
-
Mackerel can lay between 300,000 and 1,500,000 eggs.
-
Cá thu có thẻ để từ 300,000 đến 1,500,000 trứng.
-
Linda said that mackerels were usually hunted by larger pelagic animals such as sea lions, sharks, tuna, billfish and pelicans.
-
Linda nói rằng cá thu thường bị săn đuổi bởi các động vật nổi lớn hơn như sư tử biển, cá mập, cá ngừ, cá biển và bồ nông.
Hình ảnh minh họa Cá thu trong Tiếng Anh.
2. Các từ vựng khác liên quan đến Cá Thu trong Tiếng Anh:
- Bên cạnh Mackerel - Cá thu trong Tiếng Anh, chúng ta còn rất nhiều từ vựng có liên quan đến chủ đề này. Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu xem đó là những từ vựng gì nhé
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Short mackerel |
Cá bạc má |
Island mackerel |
Cá thu đảo |
Indian mackerel |
Cá thu Ấn Độ |
Blue mackerel |
Cá thu xanh, Cá sa ba |
Atlantic chub mackerel |
Chá thu nhỏ Đại Tây Dương |
Chub mackerel |
Cá thu bống |
Atlantic mackerel |
Cá thu Đại Tây Dương |
Wahoo |
Cá thu Ngàng |
Shark mackerel |
Cá nhám thu |
Double-lined mackerel |
Cá thu xếp đôi |
Serra Spanish mackerel |
Cá thu Tây Ban Nha vùng Serra |
King mackerel |
Cá thu vua |
Narrow-barred Spanish mackerel |
Cá thu Tây Ban Nha thanh hẹp |
Monterey Spanish mackerel |
Cá thu Tây Ban Nha Montery |
Indo-Pacific king mackerel |
Cú thu vua vùng Ấn Độ- Thái Bình Dương |
Korean mackerel |
Cá thu Hàn Quốc |
Queen mackerel |
Cá thu hoàng hậu |
Papuan Spanish mackerel |
Cá Thu Tây Ban Nha Papuan |
Atlantic horse mackerel |
Cá thu ngựa Thái Bình Dương |
Cape horse mackerel |
Cá thu mũi ngựa |
Chinese mackerel |
Cá thu Trung Quốc |
West African Spanish mackerel |
Cá thu Tây Phi Tây Ban Nha |
Chilean jack mackerel |
Cá thu Chile |
Black snake mackerel |
Cá thu rắn đen |
Hình ảnh minh họa Cá Thu trong Tiếng Anh.
Trên đây là tổng hợp kiến thức của chúng mình xung quanh từ vựng “Cá thu” trong Tiếng Anh. Studytienganh mong rằng qua bài đọc, bạn học có thể hiểu chi tiết và toàn diện về từ vựng. Để sưu tầm cho bản thân vốn từ vựng phong phú về tất cả chủ đề, hãy cùng đón đọc các bài học tiếp theo của chúng mình nhé.